quy mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy mô+
- Size, dimension, scale
- Quy mô tòa nhà này thật là lớn
The size of this building is really great
- Sản xuất theo quy mô công nghiệp
Industrial scale production
- Quy mô tòa nhà này thật là lớn
- On a large scale, large-scale
- Kế hoạch quy mô
A large-scale plan
- Kế hoạch quy mô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy mô"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quy mô":
quy mô quý mến - Những từ có chứa "quy mô":
quy mô tiểu quy mô
Lượt xem: 760